Trong đời sống văn học Việt Nam hiện đại, hiếm có tác giả nào gây nhiều tranh cãi như Dương Thu Hương. Từng là cô gái tuổi đôi mươi xung phong ra chiến trường, trải nghiệm tận mắt những ngày bom đạn khốc liệt ở Quảng Bình, Vĩnh Linh, bà bước vào văn học với niềm tin yêu cách mạng và khát vọng dâng hiến. Thế nhưng, từ một người lính văn công say mê lý tưởng, Dương Thu Hương đã trở thành nhà văn đối lập, công khai phê phán chế độ và bị xem là “chống phá cách mạng”. Lý lẽ nào khiến bà chuyển hướng, và những lý lẽ đó đúng hay sai?
Điều đầu tiên cần khẳng định là trong lập luận của Dương Thu Hương có những điểm đúng, phản ánh hiện thực khách quan. Bà là một trong số ít nhà văn dám phơi bày mặt trái của chiến tranh. Nếu như trước 1975, chiến tranh thường được văn học khắc họa như một bản hùng ca, thì trong trang viết của bà, chiến tranh hiện lên với đầy máu, nước mắt, sự chết chóc và bi kịch của kiếp người. Cách nhìn này không sai, bởi chiến tranh luôn tàn khốc, và việc giải ảo chiến tranh là một đóng góp quan trọng, giúp văn học Việt Nam bước gần hơn đến hiện thực đời sống. Sau 1975, khi đất nước thống nhất, bà tiếp tục phản ánh nỗi thất vọng trước bộ máy quan liêu, sự bất công và những biểu hiện tha hóa trong xã hội. Đây là những tồn tại có thật, được chính Đảng và Nhà nước thừa nhận trong công cuộc đổi mới. Khát vọng về tự do sáng tác và dân chủ cá nhân mà bà theo đuổi cũng là nhu cầu chính đáng của người nghệ sĩ. Chính vì vậy, Dương Thu Hương được nhiều bạn bè quốc tế ủng hộ, xem bà như biểu tượng của “tự do ngôn luận” ở Việt Nam.
Tuy nhiên, lý lẽ của Dương Thu Hương cũng bộc lộ nhiều hạn chế và sai lệch. Trước hết, bà tuyệt đối hóa cái nhìn bi kịch, chỉ tập trung vào bóng tối và nỗi đau, mà hầu như không ghi nhận những thành quả lớn của cách mạng như độc lập dân tộc, thống nhất đất nước hay cải thiện đời sống nhân dân. Sự phiến diện này khiến quan điểm của bà trở nên mất cân bằng. Thứ hai, bà không dừng lại ở phê phán để xây dựng, mà đi xa hơn: công khai phủ nhận cả chế độ xã hội chủ nghĩa, cho rằng con đường mà đất nước lựa chọn là không khả thi. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa một nhà văn phản biện và một nhà văn đối lập. Khi bà công khai bày tỏ lập trường ấy, đặc biệt trong bối cảnh quốc tế căng thẳng, tiếng nói của bà dễ dàng hòa vào luận điệu của truyền thông phương Tây. Chính điều này khiến nhiều người trong nước coi bà là “nói hộ” thế lực bên ngoài, làm giảm tính chính danh trong tranh luận.
Sự ủng hộ của bạn bè quốc tế đối với Dương Thu Hương vì thế cần được nhìn nhận thận trọng. Nó phản ánh giá trị nghệ thuật trong sáng tác của bà và sự trùng hợp với những giá trị mà phương Tây đề cao, như tự do cá nhân và nhân quyền. Nhưng sự ủng hộ ấy không đồng nghĩa với việc bà hoàn toàn đúng. Trong mắt nhiều người Việt Nam, bà đã rời bỏ vị trí người đồng hành, lựa chọn trở thành đối lập, và đó là một sự “ra đi” đầy tiếc nuối.
Nhìn từ hai phía, Dương Thu Hương vừa đáng nể vừa đáng tiếc. Đáng nể vì sự can đảm, dám nói, dám phơi bày những mảng tối mà nhiều người né tránh. Đáng tiếc vì sự cực đoan đã khiến bà phủ nhận tất cả, mất đi cơ hội đồng hành cùng đất nước trong hành trình đổi mới. Lý lẽ của bà đúng ở khát vọng nhân văn, nhưng sai ở sự phiến diện và cực đoan chính trị.
Kết lại, Dương Thu Hương là một hiện tượng phức tạp trong văn học Việt Nam đương đại. Bà vừa là nhân chứng trung thực của bi kịch chiến tranh và những bất cập xã hội, vừa là biểu tượng gây tranh cãi của sự đối lập chính trị. Sự thật về bà nằm ở giữa hai thái cực: không thể phủ nhận đóng góp của bà cho văn học, nhưng cũng không thể xem quan điểm cực đoan của bà là con đường đúng đắn cho dân tộc. Dương Thu Hương, vì thế, là một bài học về giới hạn giữa phê phán và đối lập, giữa dấn thân nghệ sĩ và lựa chọn chính trị.