2025-12-28

KHI KHOA HỌC GẶP TÂM LINH: VÌ SAO NHỮNG CON NGƯỜI ĐƯỢC ĐÀO TẠO KHOA HỌC VẪN TIN VÀO NHỮNG ĐIỀU PHI KHOA HỌC?

KHI KHOA HỌC GẶP TÂM LINH: VÌ SAO NHỮNG CON NGƯỜI ĐƯỢC ĐÀO TẠO KHOA HỌC VẪN TIN VÀO NHỮNG ĐIỀU PHI KHOA HỌC?

Mở đầu từ một cuộc trò chuyện tưởng như vô thưởng vô phạt

Trong một buổi ngồi uống nước, tán gẫu cùng những người bạn mới quen trong hội bác sĩ tình nguyện, tôi nhận ra mình gần như đứng ngoài cuộc trò chuyện. Chủ đề xoay quanh căn số, đạo Mẫu, hầu đồng, trình phủ, bùa chú, bát tự, những giấc mơ báo mộng, những lần “tận mắt thấy ma”, những trải nghiệm “không thể giải thích bằng khoa học”. Điều khiến tôi bối rối không phải vì những câu chuyện đó, mà vì những người kể đều là những con người đã trải qua đào tạo khoa học chính quy, làm việc trong ngành y, quen thuộc với tư duy thực chứng và bằng chứng.

Tôi theo chủ nghĩa vô thần. Tôi không phủ nhận giá trị văn hóa hay tâm lý của tín ngưỡng, nhưng tôi không tin vào sự tồn tại của các thực thể siêu nhiên. Trước những câu chuyện được kể với sự chắc chắn, cảm xúc và niềm tin mạnh mẽ, phản ứng của tôi là im lặng, lắng nghe và thỉnh thoảng đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn. Tôi nói với họ rằng bản thân mình chỉ tin khi chính mắt thấy, chính mình trải nghiệm. Câu nói ấy không nhằm phủ nhận ai, mà chỉ để xác lập ranh giới nhận thức của cá nhân tôi.

Câu hỏi đặt ra không phải là ai đúng ai sai, mà là: liệu có một cách tiếp cận nào giúp chúng ta hiểu hiện tượng này một cách công bằng, khoa học và nhân văn? Liệu những trải nghiệm tâm linh ấy có thực sự chứng minh sự tồn tại của thế giới siêu nhiên, hay chúng phản ánh điều gì đó sâu hơn về bộ não, tâm lý và nhu cầu tinh thần của con người?

Trải nghiệm chủ quan và sự thật khách quan: ranh giới thường bị nhầm lẫn

Điểm mấu chốt trong hầu hết các tranh luận giữa khoa học và tâm linh nằm ở sự nhầm lẫn giữa trải nghiệm chủ quan và sự thật khách quan. Một người nói rằng họ “đã thấy ma”, “đã bị bóng đè”, “đã mơ thấy người thân báo mộng và sau đó sự việc diễn ra đúng như vậy”. Những phát biểu này thường bị người vô thần hoặc duy lý phản xạ phủ nhận, cho rằng đó là mê tín, hoang tưởng hoặc tưởng tượng.

Tuy nhiên, phủ nhận trải nghiệm của người khác là một sai lầm nghiêm trọng, cả về khoa học lẫn đạo đức. Trải nghiệm chủ quan của con người là có thật. Cảm giác sợ hãi, đau buồn, xúc động, hay niềm tin mà họ có đều là những trạng thái tâm thần thực sự diễn ra trong não bộ. Khi một người nói rằng họ nhìn thấy một hình bóng trong đêm tối, hay nghe thấy giọng nói của người thân đã mất, họ không nhất thiết đang nói dối. Não bộ con người hoàn toàn có khả năng tạo ra những trải nghiệm sống động đến mức người trải nghiệm tin chắc đó là thực tại.

Sai lầm nằm ở bước tiếp theo: từ trải nghiệm cá nhân, người ta suy ra bản chất của thế giới. Việc một người cảm thấy có “một thực thể” trong phòng không đồng nghĩa với việc thực thể đó tồn tại độc lập ngoài não bộ của họ. Khoa học hiện đại chấp nhận trải nghiệm, nhưng không chấp nhận suy luận siêu hình nếu không có bằng chứng khách quan, kiểm chứng được và có thể lặp lại.

Não bộ không phản ánh thế giới, mà dựng lên một mô hình về thế giới

Một trong những phát hiện quan trọng nhất của khoa học thần kinh hiện đại là: não bộ không hoạt động như một chiếc máy quay ghi lại thực tại, mà giống một đạo diễn dựng phim. Những gì ta “nhìn thấy”, “nghe thấy”, “cảm nhận” là kết quả của quá trình não bộ tổng hợp tín hiệu cảm giác, ký ức, kỳ vọng, niềm tin và bối cảnh văn hóa.

Trong điều kiện ánh sáng yếu, mệt mỏi, thiếu ngủ, căng thẳng tâm lý hoặc sợ hãi, não bộ có xu hướng “bù trừ” thông tin còn thiếu bằng những hình ảnh quen thuộc. Hiện tượng pareidolia, khi con người nhìn thấy khuôn mặt hoặc hình thù quen thuộc trong những cấu trúc ngẫu nhiên, là một ví dụ điển hình. Đó là lý do vì sao một bóng cây, một chiếc áo treo trong phòng tối có thể được diễn giải thành “ma” nếu người quan sát đã có sẵn niềm tin về sự tồn tại của chúng.

Não bộ không nói dối, nhưng nó không trung lập. Nó luôn cố gắng tạo ra một câu chuyện có ý nghĩa từ dữ liệu hỗn loạn, và câu chuyện đó chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa và niềm tin cá nhân.

Bóng đè, báo mộng và những hiện tượng “phổ quát nhưng được diễn giải khác nhau”

Hiện tượng bóng đè là một ví dụ kinh điển cho sự giao thoa giữa sinh lý thần kinh và diễn giải tâm linh. Trong y học, bóng đè được gọi là liệt khi ngủ, xảy ra khi ý thức tỉnh dậy nhưng cơ thể vẫn trong trạng thái ức chế vận động của giấc ngủ REM. Người trải nghiệm thường có cảm giác bị đè nặng lên ngực, khó thở, không thể cử động và kèm theo ảo giác thị giác hoặc thính giác.

Điều đáng chú ý là hiện tượng này xuất hiện ở mọi nền văn hóa, nhưng cách giải thích thì khác nhau. Ở Việt Nam, đó là “ma đè”. Ở Nhật Bản, đó là kanashibari. Ở châu Âu thời trung cổ, đó là quỷ đêm. Ở những người có tín ngưỡng tôn giáo mạnh, đó có thể là sự tấn công của thế lực siêu nhiên. Sinh lý giống nhau, nhưng câu chuyện được dựng lên để giải thích trải nghiệm lại phụ thuộc vào hệ niềm tin có sẵn.

Tương tự, những giấc mơ báo mộng thường được củng cố bởi các thiên lệch nhận thức. Con người mơ mỗi đêm, nhưng chỉ nhớ và kể lại những giấc mơ trùng hợp với sự kiện sau đó. Hàng trăm giấc mơ không “ứng nghiệm” bị quên lãng, trong khi một giấc mơ “đúng” được ghi nhớ và truyền miệng, dần dần trở thành bằng chứng cho niềm tin siêu nhiên.

Lên đồng và nhập hồn: hiện tượng khó giải thích nhất

Trong số các hiện tượng tâm linh, lên đồng và nhập hồn là trường hợp gây nhiều thách thức nhất cho tư duy duy lý. Người bị “nhập” có thể nói ra những chi tiết về cuộc đời người đã chết, những ký ức tưởng như chỉ người đó mới biết, khiến người chứng kiến tin rằng linh hồn thực sự đã quay về.

Khoa học không phủ nhận hiện tượng này, nhưng xếp nó vào nhóm các trạng thái phân ly. Trong trạng thái phân ly, ý thức về bản thân giảm đi, các vai trò hoặc nhân dạng khác có thể xuất hiện, kèm theo thay đổi về giọng nói, cử chỉ và hành vi. Những trạng thái tương tự có thể thấy ở thôi miên, diễn xuất nhập vai sâu, hoặc một số rối loạn phân ly nhẹ không mang tính bệnh lý.

Một yếu tố quan trọng thường bị đánh giá thấp là trí nhớ ngầm. Con người tiếp nhận và lưu trữ một lượng thông tin khổng lồ mà họ không ý thức được. Những câu chuyện gia đình, những chi tiết về người đã mất, những cảm xúc và phản ứng của người xung quanh đều có thể được não bộ ghi nhận và tái hiện trong trạng thái phân ly. Khi đó, người “nhập” không cảm thấy mình đang bịa đặt; họ thực sự tin rằng những lời nói ấy không xuất phát từ bản thân mình.

Ngoài ra, các kỹ thuật đọc người, dù vô thức hay có chủ ý, cũng góp phần tạo nên cảm giác chính xác đáng kinh ngạc. Những câu nói mơ hồ nhưng mang tính phổ quát, kết hợp với việc quan sát phản ứng cảm xúc của người nghe, giúp người nhập điều chỉnh lời nói theo hướng ngày càng “đúng”. Gia đình, trong trạng thái xúc động và mong mỏi được kết nối với người đã mất, vô tình lấp đầy những khoảng trống còn lại bằng chính ký ức và cảm xúc của họ.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là: không cần có sự gian dối có chủ ý để hiện tượng này xảy ra. Cả người nhập và người chứng kiến đều có thể hoàn toàn tin rằng họ đang trải qua một sự kiện siêu nhiên.

Khoa học nói gì, và không nói gì, về thế giới bên kia

Khoa học hiện đại chưa có bằng chứng cho thấy ý thức tồn tại độc lập với não bộ sau khi chết, hay có thể di chuyển và nhập vào cơ thể người khác. Không có hiện tượng nhập hồn nào được chứng minh trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ, có thể lặp lại và loại trừ hoàn toàn khả năng thu thập thông tin trước đó.

Tuy nhiên, khoa học cũng không khẳng định rằng mọi câu hỏi đã có lời giải. Sự khiêm tốn là một phần của tinh thần khoa học. Việc chưa có bằng chứng không đồng nghĩa với việc khẳng định chắc chắn là không tồn tại, nhưng cũng không cho phép chúng ta chấp nhận một giả thuyết chỉ vì nó phù hợp với mong muốn cảm xúc của con người.

Vì sao những người học khoa học vẫn tin vào tâm linh?

Câu trả lời không nằm ở trí tuệ, mà ở nhu cầu con người. Khoa học cung cấp lời giải thích, nhưng hiếm khi mang lại sự an ủi. Trong khi đó, tâm linh mang đến ý nghĩa, trật tự và cảm giác được tiếp tục kết nối trong một thế giới đầy ngẫu nhiên và mất mát.

Ngành y là nơi con người đối diện thường xuyên với bệnh tật, đau khổ và cái chết. Không phải ai cũng có thể chấp nhận sự chấm dứt tuyệt đối. Niềm tin rằng người thân vẫn đâu đó, rằng đau khổ có ý nghĩa, rằng có một trật tự siêu hình chi phối mọi thứ, giúp con người đứng vững hơn trước thực tại khắc nghiệt.

Trải nghiệm cá nhân luôn có sức nặng hơn lý thuyết. Một người có thể hiểu rõ cơ chế sinh lý của bóng đè, nhưng khi chính họ trải nghiệm cảm giác ấy trong đêm tối, tri thức có thể bị lấn át bởi nỗi sợ và ấn tượng mạnh mẽ của trải nghiệm.

Giữ lập trường khoa học mà không đánh mất nhân văn

Trước những niềm tin tâm linh, phản ứng cực đoan nhất là phủ nhận, mỉa mai hoặc tấn công. Phản ứng đó không chỉ thiếu tôn trọng, mà còn phản khoa học. Khoa học không yêu cầu chúng ta phải phủ nhận trải nghiệm của người khác, mà yêu cầu chúng ta phân biệt rõ giữa trải nghiệm và diễn giải.

Một lập trường trưởng thành là thừa nhận rằng trải nghiệm của con người là thật, có giá trị về mặt tâm lý và xã hội, nhưng không vì thế mà từ bỏ tiêu chuẩn bằng chứng khi nói về bản chất của thực tại. Giữ im lặng khi cần, lắng nghe để hiểu, và chỉ bày tỏ quan điểm khi được hỏi, là cách ứng xử phù hợp trong một xã hội đa dạng niềm tin.

Câu nói “tôi chỉ tin khi chính mình trải nghiệm” không phải là sự kiêu ngạo, mà là sự trung thực trí tuệ. Nó đặt ra một ranh giới cá nhân mà không phủ nhận người khác.

Sống chung với khác biệt niềm tin

Khoa học và tâm linh không nhất thiết phải là kẻ thù, miễn là chúng ta không nhầm lẫn vai trò của chúng. Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới vận hành thế nào. Tâm linh, trong nhiều trường hợp, giúp con người chịu đựng thế giới ấy. Vấn đề nảy sinh khi niềm tin tâm linh được sử dụng để phủ nhận tri thức khoa học, hoặc khi tư duy khoa học trở thành công cụ để khinh miệt nhu cầu tinh thần của con người.

Giữ được một lập trường vô thần, duy lý, mà vẫn tôn trọng trải nghiệm và niềm tin của người khác, không phải là dấu hiệu của sự lạnh lùng, mà là biểu hiện của một trí tuệ trưởng thành. Đó là sự kết hợp giữa hoài nghi khoa học và lòng trắc ẩn, giữa lý trí và hiểu biết về bản chất con người.

Trong một thế giới ngày càng phức tạp và bất định, có lẽ điều quan trọng nhất không phải là ai đúng, ai sai, mà là chúng ta có thể đối thoại với nhau bằng sự tôn trọng, trung thực và khiêm tốn đến mức nào.



No comments: